24 câu tiếng Hàn giao tiếp tại sân bay |
1. 무엇을 도와드릴까요? |
=> Tôi có thể giúp gì được bạn? |
2. A편에 예약하고 싶어요. |
=> Tôi muốn đặt chỗ trên chuyến bay A. |
3. 그편에 빈 좌석이 있어요? |
=> Bạn đã có chỗ trên chuyến bay đó chưa? |
24 câu tiếng Hàn giao tiếp tại sân bay |
4.예약을 재확인하고 싶은데요. |
=> Tôi muốn xác nhận đặt vé trước |
5. 방문 목적은 무엇입니까? |
=> Mục đích của chuyến đi là gì vậy? |
6. [사업차/휴가차/관광하러/쇼핑하러] 왔습니다. |
=> Tôi đi [công tác/nghỉ ngơi/du lịch/mua sắm]. |
7. 비행기는 정각에 출발해요? |
=> Máy bay sẽ khởi hành đúng giờ chứ? |
8. 비행기는 정각에 도착해요? |
=> Máy bay sẽ đến nơi đúng giờ chứ? |
9. 여기서 탑승수속이 돼요? |
=> Tôi có thể check-in ở đây không? |
10. [여권/신분증/승차권] 좀 보여주시겠어요? |
=> Tôi có thể kiểm tra [hộ chiếu/chứng minh thư/vé] của bạn chứ? |
11. 여기요 |
=> Đây ạ. |
12. 한국돈으로 바꿔 주세요. |
=> Hãy đổi cho tôi sang tiền Hàn Quốc |
13. 갖고 계신 짐이 몇 개입니까? |
=> Bạn có bao nhiêu hành lí. |
14. 다른 짐은 있나요? |
=> Còn hành lí nào khác không? |
14. 짐 좀 운반해 주시겠어요? |
=> Bạn có thể mang giúp tôi hành lí không? |
15. 가방을 열어 보세요. |
=> Hãy mở ba lô của bạn ra. |
16. 짐은 어디서 찾습니까? |
=> Tôi có thể lấy hành lí ở đâu? |
17. 카트는 어디에있습니까? |
=> Bạn có thẻ hành lí chứ? |
18. 어디서 타는데요? |
=> Bắt xe ở đâu vậy? |
19. 다음 버스는 언제 있나요? |
=> Bao giờ thì có chuyến xe buýt tiếp theo? |
20. 호텔을 예약하고 싶어요. |
=> Tôi muốn đặt khách sạn. |
21. 어떤 곳을 원하세요? |
=> Bạn đang tìm kiếm chỗ như thế nào? |
22. 가격은 얼마정도 예상하세요? |
=> Giá trong khoảng bao nhiêu thì được? |
23. 50불 정도면 좋겠어요. |
=> Giá khoảng 50 dollar thì tốt. |
24. 예약해 주세요. |
=> Hãy đặt giúp tôi. |
Tác giả bài viết: Nguyễn Quang
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Phòng tư vấn
Hà Nội - Mr. Nghĩa
Bắc Giang - Mr. Chính
Vĩnh Phúc - Ms. Hoan
Hàn Quốc - Facebook, zalo
Hưng Yên - Ms. Mến
TP. Hồ Chí Minh