1 설레다 rung động, xao xuyến |
2 손에 입 맞추다 hôn vào tay |
3 순결한 사랑 một mối tình trong trắng |
4 숫총각 chàng trai tân |
5 애인 người yêu |
6 애인과 헤어지다 chia tay người yêu |
7 약혼하다 / 정혼하다 đính hôn |
8 양다리 걸치는 사람 người bắt cá hai tay. |
9 양다리를 걸치다 bắt cá hai tay. |
10 어려운 사랑 tình duyên trắc trở |
11 여자에게 반하다 phải lòng phụ nữ. |
12 여자와 키스하다 hôn phụ nữ |
13 연분을 맺다 kết duyên. |
14 연애상대 đối tượng yêu |
15 연애편지 thư tình |
16 엽색 sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui. |
17 영원한 사랑을 맹세하다 thề yêu mãi mãi |
18 옛사랑 mối tình xưa, người yêu cũ. |
19 운명 vận mệnh. |
20 이루어지지 않은 사랑 mối tình dở dang |
21 이혼하다 ly hôn |
22 인연 nhân duyên. |
23 인연을 끊다 cắt đứt nhân duyên. |
24 인연을 맺다 kết nhân duyên |
25 인연이 깊다 nhân duyên sâu nặng. |
26 입술을 맞추다 hôn môi |
27 자유연애 tự do yêu đương |
28 전생의 인연 nhân duyên kiếp trước. |
29 죽도록 사랑하다 yêu đến chết |
30 진실한 사랑 mối tình chung thủy |
31 진정한 사랑 mối tình chung thủy |
32 질투하다 ghen tuông |
33 짝사랑 / 외사랑 yêu đơn phương |
34 참사랑 mối tình trong trắng, mối tình chân thật. |
35 첫사랑 mối tình đầu |
36 총각 trai tân, nam chưa vợ |
37 치근거리다 tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận . |
38 키스 hôn, nụ hôn |
39 프로포즈하다 cầu hôn, ngỏ lời |
40 한 눈에 반하다 phải lòng từ cái nhìn đầu tiên. |
41 한결같이사랑하다 yêu chung thủy, yêu trước sau như một |
42 혼전동거 sống chung trước hôn nhân |
43 화내다 / 성내다 giận hờn |
Tác giả bài viết: Nguyễn Quang
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Phòng tư vấn
Hà Nội - Mr. Nghĩa
Bắc Giang - Mr. Chính
Vĩnh Phúc - Ms. Hoan
Hàn Quốc - Facebook, zalo
Hưng Yên - Ms. Mến
TP. Hồ Chí Minh